Chi phí trung bình để lợp mái mới là khoảng 95 euro/m².
Tổng chi phí dao động từ 36 đến 153 euro/m², tùy loại mái và vật liệu sử dụng.
Trước khi thi công, bạn nên tìm hiểu kỹ chi phí phát sinh. Ngoài giá vật liệu, cần tính thêm tiền công thợ và chi phí phụ trợ khác.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí lợp mái gồm:
-
Loại vật liệu lợp mái
-
Tay nghề và trình độ của thợ thi công
-
Chi phí bổ sung (ví dụ: viền ống khói, máng xối, v.v.)
Nếu bạn thay mái, nên kết hợp cải thiện hệ thống cách nhiệt để tăng hiệu quả năng lượng.
Có chương trình hỗ trợ tài chính không?
Có. Nếu bạn lắp đặt lớp cách nhiệt mới khi lợp lại mái, có thể được hỗ trợ vay ưu đãi hoặc nhận trợ cấp từ Ngân hàng Tái thiết Đức (KfW).
Các chương trình phù hợp bao gồm KfW 151, 152 và 430.
Lưu ý:
Bạn có thể khai trừ chi phí lợp mái mới trong tờ khai thuế thu nhập cá nhân để giảm tiền thuế phải nộp.
Chi phí thuê thợ
Ngoài vật liệu, bạn cần tính tiền công thợ lợp mái.
Nên thuê đội thợ có kinh nghiệm để đảm bảo tuổi thọ và chất lượng mái.
Bảng chi phí công thợ
| Hạng mục | Chi phí |
|---|---|
| Công việc chuẩn bị | |
| Tháo dỡ và xử lý mái cũ | 6–17 €/m² |
| Tháo dỡ và xử lý thanh đỡ, thanh phụ | 2–4 €/m² |
| Gỡ lớp màng lót mái cũ | 2–7 €/m² |
| Kết cấu phụ | |
| Lắp màng lót mới | 2–5 €/m² |
| Lắp thanh đỡ mái mới | 4–6 €/m² |
| Lắp màng chống ẩm (damp proof) | 2–5 €/m² |
| Lợp mái | |
| Ngói khóa đơn hoặc kép | 12–20 €/m² |
| Ngói phẳng | 12–20 €/m² |
| Ngói đuôi hải ly | 14–23 €/m² |
| Ngói bê tông | 10–16 €/m² |
| Ngói Mönch/Nonne | 15–24 €/m² |
| Tấm fibro xi măng | 8–13 €/m² |
| Đá phiến (slate) | 32–52 €/m² |
| Tổng cộng | 30–96 €/m² |
Đừng quên phí di chuyển của thợ, dao động 10–50 euro tùy khu vực.
Chi phí vật liệu
Bảng dưới đây thể hiện chi phí vật liệu theo từng loại mái.
Chi phí vật liệu lợp mái
| Loại mái | Ưu điểm | Chi phí/m² |
|---|---|---|
| Ngói khóa kép | Chống bão, chống mưa tốt | 7–17 € |
| Ngói đất sét | Nhiều màu sắc, kiểu dáng đa dạng | 8–12 € |
| Ngói đuôi hải ly | Chịu gió, mưa đá tốt; phù hợp mái dốc ≥30° | 8–29 € |
| Ngói bê tông | Giảm tiếng ồn bên ngoài | 3–18 € |
| Ngói Mönch/Nonne | Phù hợp mái dốc ≥40° | 27–39 € |
| Tấm fibro xi măng | Bền, chống cháy | 19–34 € |
| Đá phiến | Rất bền, ít bảo trì | 33–34 € |
Nếu cần làm lại kết cấu phụ, sẽ phát sinh thêm chi phí:
-
Màng lót mái mới: 1–5 €/m²
-
Thanh đỡ phụ: 1–12 €/m²
-
Màng chống ẩm: 1–6 €/m²
Chi phí vật liệu cho kết cấu phụ
| Vật liệu | Chi phí |
|---|---|
| Màng chống ẩm | 1–6 €/m² |
| Màng lót mái | 1–5 €/m² |
| Thanh đỡ, thanh phụ | 1–12 €/m² |
Hầu hết chủ nhà cũng sẽ thay mới máng xối khi lợp lại mái (xem thêm phần chi phí máng xối).
Ví dụ tính chi phí: Lợp mái
Một ngôi nhà riêng có mái 100 m² được lợp mới hoàn toàn bằng ngói bê tông, bao gồm cả kết cấu phụ.
Tổng chi phí dự kiến là 2.400 euro.
Bảng chi phí ví dụ
| Hạng mục | Chi phí |
|---|---|
| Công thợ | |
| Tháo dỡ mái cũ | 600 € |
| Tháo dỡ thanh đỡ cũ | 200 € |
| Gỡ lớp màng cũ | 200 € |
| Lắp màng lót mới | 200 € |
| Lắp thanh đỡ mái mới | 400 € |
| Lắp màng chống ẩm | 200 € |
| Vật liệu | |
| Màng lót mái | 100 € |
| Thanh đỡ mái | 100 € |
| Màng chống ẩm | 100 € |
| Ngói bê tông | 300 € |
| Tổng cộng | 2.400 € |