Chi phí trung bình cho việc ốp mặt tiền là 182 euro/m².
Chi phí lắp đặt tấm ốp dao động từ 90 – 275 euro/m².
Tấm ốp mặt tiền – yếu tố không thể thiếu để cách nhiệt hiệu quả
Theo quy định tiết kiệm năng lượng hiện hành tại Đức, các công trình mới hoặc khi cải tạo đều phải đảm bảo tiêu chuẩn cách nhiệt tối ưu.
Tấm ốp mặt tiền giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm chi phí năng lượng lâu dài, đồng thời có thể giúp bạn nhận được các chương trình hỗ trợ tài chính từ nhà nước.
Tổng chi phí có thể thay đổi tùy theo:
-
Mức độ tự thi công
-
Vật liệu được chọn
-
Diện tích mặt tiền
-
Loại vật liệu cách nhiệt
-
Chi phí nhân công
Có chương trình hỗ trợ tài chính không?
Có. Bạn có thể được hỗ trợ chi phí khi ốp mặt tiền bằng tấm ốp mới, đặc biệt nếu các tấm ốp này giúp tăng khả năng cách nhiệt cho ngôi nhà.
Hãy đảm bảo rằng thợ thi công ghi rõ hạng mục cách nhiệt trong báo giá và thực hiện đúng kỹ thuật.
Tổ chức KfW (Ngân hàng tái thiết Đức) cung cấp các khoản vay ưu đãi cho cải tạo tiết kiệm năng lượng theo chương trình số 151 và 152, trong đó có hạng mục cách nhiệt mặt tiền. Ngoài ra, bạn có thể được nhận trợ cấp tài chính theo chương trình 430.
Chi phí nhân công
Mức lương trung bình của thợ phụ thuộc vào tay nghề và kinh nghiệm, dao động từ 47 – 69 euro/giờ.
Ngoài ra, có thể tính thêm phí di chuyển tối đa 60 euro tùy khoảng cách.
Chi phí nhân công dự kiến theo từng loại vật liệu:
| Vật liệu | Chi phí/m² |
|---|---|
| Gỗ | 32 – 48 € |
| HPL (Resopal) | 35 – 51 € |
| Nhựa composite | 35 – 51 € |
| Xi măng gỗ | 35 – 51 € |
| Xi măng sợi | 22 – 33 € |
| Tôn sóng | 14 – 20 € |
| Nhôm composite | 35 – 51 € |
| Ngói nhỏ (shingle) | 47 – 69 € |
| Gạch ốp | 19 – 27 € |
Chi phí vật liệu
Tấm ốp mặt tiền có nhiều loại vật liệu khác nhau — từ xi măng sợi giá rẻ khoảng 20 euro/m² đến nhựa composite cao cấp khoảng 140 euro/m².
Việc lựa chọn vật liệu phù hợp phụ thuộc vào kiến trúc mặt tiền và sở thích cá nhân. Nên tham khảo chuyên gia năng lượng hoặc thợ thi công để chọn vật liệu tối ưu.
Bảng giá vật liệu:
| Vật liệu | Giá/m² |
|---|---|
| Gỗ | 25 – 62 € |
| Resopal (HPL) | 84 – 146 € |
| Nhựa composite | 84 – 146 € |
| Nhựa composite cao cấp | 107 – 191 € |
| Xi măng gỗ | 53 – 95 € |
| Xi măng sợi | 20 – 36 € |
| Tôn sóng | 29 – 43 € |
| Nhôm composite | 84 – 251 € |
| Ngói nhỏ | 20 – 66 € |
| Gạch ốp | 69 – 154 € |
Ưu – nhược điểm của từng vật liệu:
| Vật liệu | Ưu điểm | Nhược điểm |
|---|---|---|
| Gỗ | Thẩm mỹ tự nhiên, bền vững | Cần bảo dưỡng định kỳ |
| HPL (Resopal) | Bền, nhiều kiểu dáng, chống phai màu, dễ vệ sinh | Không chịu tải trọng cao |
| Nhựa composite | Bền, không rêu mốc, dễ lau chùi | Giá cao |
| Xi măng sợi | Chống băng giá, đa dạng màu sắc | Thi công phức tạp |
| Tôn sóng | Bền, chống băng giá | Khó thi công ở mối nối |
| Nhôm composite | Nhẹ, dễ uốn | Giá cao |
| Ngói nhỏ | Tự nhiên, bền, chống lạnh | Đắt, cần bảo dưỡng |
| Gạch ốp | Giữ màu lâu, cách nhiệt tốt, dễ bảo dưỡng | Lắp đặt phức tạp, giá cao |
Các chi phí phát sinh thêm
Ngoài chi phí tấm ốp, bạn cần tính thêm chi phí khung đỡ (hệ dưới) và cách nhiệt.
Chi phí bổ sung:
-
Khung đỡ: 8 – 119 €/m²
-
Cách nhiệt bằng bông khoáng: 24 – 51 €/m²
Chi phí khung đỡ phụ thuộc vào vật liệu và độ khó khi lắp đặt.
| Loại khung đỡ | Giá/m² |
|---|---|
| Thanh gỗ | 8 – 20 € |
| Thanh gỗ hai lớp | 16 – 66 € |
| Ván ghép | 21 – 61 € |
| Nhôm | 42 – 119 € |
Ví dụ tính chi phí: Ốp mặt tiền bằng tấm xi măng sợi (Eternit)
Ví dụ dưới đây minh họa chi phí cho mặt tiền 15 m² khi ốp bằng tấm xi măng sợi Eternit.
| Hạng mục | Chi phí |
|---|---|
| Tấm Eternit | 300 € |
| Thi công lắp đặt | 330 € |
| Khung đỡ | 240 € |
| Cách nhiệt | 360 € |
| Tổng cộng | 1.230 € |