Giá thuê container trung bình khoảng 350 euro mỗi tuần.
Một container dung tích 5 m³ có giá từ 150 đến 550 euro cho 1 tuần.
Những người sở hữu nhà có sân hoặc vườn thường xuyên cần xử lý các loại rác thải hoặc phế liệu khác nhau — ví dụ như cắt tỉa cây, cải tạo nhà hoặc các công trình sửa chữa nhỏ.
Mỗi loại chất thải lại cần được phân loại riêng để xử lý đúng quy định.
Các công ty xử lý rác cung cấp nhiều loại container khác nhau, như container cho rác vườn, rác xây dựng hoặc đất đào. Thông thường, giá cho thuê container đã bao gồm phí xử lý và được tính trọn gói. Tuy nhiên, chi phí cụ thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
-
Kích thước và trọng lượng container
-
Chi phí xử lý
-
Phí vận chuyển và đặt container
-
Phí chỗ để container
-
Chi phí bổ sung (giấy phép đặt, biển cấm đỗ)
Trung bình, container 5 m³ thuê trong 7 ngày có giá khoảng 150 – 550 euro.
Chi phí container cho đất đào (Erdaushub)
“Đất đào” bao gồm các loại đất như đất sét, cát, đất sét pha, hoặc đất có lớp cỏ đã được bóc bỏ.
Giá thuê container cho loại đất này như sau:
| Kích thước container | Chi phí (7 ngày) |
|---|---|
| 5 m³ | 100 – 230 euro |
| 7 m³ | 150 – 260 euro |
| 10 m³ | 200 – 300 euro |
Không được bỏ vào container đất đào:
Sỏi, vữa, gạch, nhựa đường, nhựa, rác vườn, kim loại, rác sinh hoạt, gỗ.
Nếu nghi ngờ đất có chứa hóa chất hoặc chất ô nhiễm, cần kiểm tra mẫu đất trước khi xử lý.
Chi phí bổ sung có thể phát sinh
Nếu container đặt ngoài khuôn viên nhà riêng, cần giấy phép từ chính quyền địa phương.
Ngoài ra, có thể phải xin và đặt biển cấm đỗ để đảm bảo có chỗ cho container.
Nếu không có, đơn vị cung cấp có thể tính phí di chuyển rỗng (Leerfahrt).
| Khoản phí | Chi phí |
|---|---|
| Giấy phép đặt container (7 ngày) | 56 euro |
| Biển cấm đỗ (7 ngày) | 160 euro |
| Phí di chuyển rỗng | 100 – 150 euro/lần |
Nếu container chứa vật liệu không đúng loại, đơn vị thu gom sẽ phải phân loại thủ công, gây phát sinh thêm vài trăm euro chi phí.
Chi phí container cho rác vườn (Grünschnitt)
Khi cắt cỏ, tỉa hàng rào, chặt cây, lượng rác xanh phát sinh nhiều — lúc này thuê container sẽ tiện lợi hơn.
| Kích thước container | Chi phí (7 ngày) |
|---|---|
| 5 m³ | 100 – 230 euro |
| 7 m³ | 150 – 260 euro |
| 10 m³ | 200 – 300 euro |
Rác vườn (Grünschnitt) bao gồm: cỏ, lá cây, cành nhỏ (đường kính < 15 cm, dài < 1 m), rễ nhỏ, và rác hữu cơ chưa nấu chín.
Không được bỏ vào container rác vườn:
Cành hoặc gốc cây > 15 cm đường kính, gỗ xây dựng, gỗ sơn, rác thực phẩm đã nấu, chất thải từ chăn nuôi.
Chi phí container cho rác xây dựng (Bauschutt)
Sau khi xây dựng hoặc cải tạo, rác xây dựng cần được xử lý riêng bằng container chuyên dụng.
| Kích thước container | Chi phí (7 ngày) |
|---|---|
| 5 m³ | 110 – 300 euro |
| 7 m³ | 140 – 320 euro |
Được phép bỏ vào container rác xây dựng:
Gạch, ngói, bê tông, gốm, đá tự nhiên, vữa, gạch lát, đá lát, thạch cao tự nhiên…
Chiều dài tối đa của vật liệu không vượt quá 55 cm.
Không được bỏ vào:
Gỗ, nhựa, giấy, kim loại, thạch cao, vật liệu cách nhiệt, mái bitum, rác nhẹ như bê tông khí, Ytong, Bimsstein…
Chi phí container cho rác cồng kềnh (Sperrmüll)
Khi chuyển nhà hoặc dọn dẹp đồ cũ, có thể thuê container để bỏ đồ nội thất, thảm, nệm…
| Kích thước container | Chi phí (7 ngày) |
|---|---|
| 5 m³ | 170 – 350 euro |
| 7 m³ | 220 – 450 euro |
| 10 m³ | 270 – 550 euro |
Được phép bỏ vào container rác cồng kềnh:
Đồ nội thất, giường, thảm, xe đẩy, vali, xe đạp.
Kích thước mỗi món đồ không vượt quá 2,20 m × 1,50 m × 0,75 m.
Không được bỏ vào:
Phụ tùng xe, thiết bị điện tử, rác xây dựng, thủy tinh, bao bì, sơn, rác vườn, gốm sứ.